Có 1 kết quả:
慷慨 kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇ
kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇ [kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vehement
(2) fervent
(3) generous
(4) giving
(5) liberal
(2) fervent
(3) generous
(4) giving
(5) liberal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0